Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế 3D hệ thống nhiên liệu phục vụ hệ động lực tàu chở hóa chất 35.000 tấn bằng phần mềm SKETCHUP / Vũ Chung Hiếu; Nghd.: TS. Cao Đức Thiệp . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 73 tr. ; 30 cm + 01 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16426
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 35000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L60MC / Lê Văn An, Lê Văn Hà, Trần Văn Dũng; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 121tr.; 30cm+ 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18314, PD/TK 18314
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí xả tàu hàng 35000 Tấn / Nguyễn Hữu Khang; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 94 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17043, PD/TK 17043
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Thiết kế tàu chở container trọng tải Pn=35000 tấn, tốc độ 16,4hl/h chạy tuyến Hải phòng-Singapor / Trần Văn Tâm; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 203 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08455, Pd/Tk 08455
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Lưu Ngọc Tú, Nguyễn Bảo Nguyên, Trần Thị Hoài Thương, Lê Đức Huấn; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17682, PD/TK 17682
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Trần Thị Hoài Thương, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 251tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17709, PD/TK 17709
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 35000 tấn, tốc độ 15knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Trần Thị Hoài Thương, Nguyễn Bảo Nguyên, Lê Đức Huấn, Lưu Ngọc Tú; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17676, PD/TK 17676
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 35000 Tấn với thể tích riêng trung bình của hàng là 1,45m3/t, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14,5 knots / Nguyễn Đức Dương; Nghd.: Trần Tuấn Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 191 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16877, PD/TK 16877
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng khô 35000 T, lắp máy MAN B&W 6S46MC / Nguyễn Văn Đông; Nghd.: Hoàng ĐứcTuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17006, PD/TK 17006
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :